Có 2 kết quả:

銘刻 míng kè ㄇㄧㄥˊ ㄎㄜˋ铭刻 míng kè ㄇㄧㄥˊ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a carved inscription

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a carved inscription

Bình luận 0